Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bring” Tìm theo Từ (1.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.285 Kết quả)

  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
"
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • nung [sự nung],
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • dẫn đến,
  • / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), Tính từ: hiện tại, hiện nay, Kỹ...
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • / braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại động từ: ngâm vào nước muối; muối (cái gì), Hóa...
  • / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´braini /, Tính từ: mặn, Danh từ: the briny (từ lóng) biển, Kỹ thuật chung: mặn, Từ đồng nghĩa:...
  • / riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại động từ .wrung: vặn, vắt, bóp (quần áo..), moi, nặn ra (với...
  • / bɑ:riŋ /, Kỹ thuật chung: sự kẻ vạch, Địa chất: sự bóc đất đá phủ, mở vỉa,
  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).., vòng người vây quanh (để (xem)...
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top