Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broking” Tìm theo Từ (1.766) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.766 Kết quả)

  • công việc lò chợ, Địa chất: công việc lò chợ, công tác khai thác,
  • / ´broukiη /, Danh từ: nghề môi giới, Kinh tế: công việc môi giới, nghề môi giới,
"
  • doa hớt lưng,
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • việc buôn bán vàng bạc,
  • Danh từ: sự mua bán cổ phần chứng khoán, a stock-broking friend of mine, một người bạn buôn bán cổ phần của tôi
  • hãng môi giới,
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • thể xây gạch và vữa, khối xây gạch, sự xây gạch,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • / ´bʌkiη¸aut /, Danh từ: sự ăn diện, Kỹ thuật chung: nghiền quặng (bằng tay),
  • sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top