Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brook” Tìm theo Từ (452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (452 Kết quả)

  • / bruk /, Danh từ: suối, Ngoại động từ: chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định), hình thái từ: Kỹ...
  • cá hồi suối,
  • Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện,
  • / kruk /, Danh từ: cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ...
  • / bru:m /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan), Nghĩa...
  • / bru:d /, Danh từ: lứa, ổ (gà con, chim con...), Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, Nội động từ: Ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
"
  • / rƱk /, Danh từ: (cờ vua) quân xe (như) castle, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, Ngoại động từ: bịp (ai) trong cờ bạc, bán giá...
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • hạt cao tương,
  • máy dọn sạch đường,
  • chổi quét ghi,
  • tế bào mẹ,
  • Tính từ: vòng kiềng (chân),
  • sự cong lên (ván),
  • Danh từ: gà ấp,
  • Danh từ: ngựa cái giống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top