Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brotherly” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´brʌðəli /, Tính từ: anh em, Phó từ: như anh em, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • / ´nɔ:ðəli /, Tính từ: bắc, Phó từ: về hướng bắc; từ hướng bắc, Giao thông & vận tải: thuộc phương bắc, về...
"
  • / ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio , bawdy house , bordello , call house , cathouse , den of iniquity , house of assignation , house...
  • / ´mʌðəli /, Tính từ: (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, affectionate...
  • / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ, Từ đồng...
  • anh trai,
  • / ´fɔstə¸brʌðə /, danh từ, anh nuôi, em nuôi,
  • Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • anh cả,
  • Danh từ: thầy dòng,
  • / 'hɑ:f,brʌđə /, Danh từ: anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha,
  • / ´milk¸brʌðə /, danh từ, anh (em) do cùng một bà vú nuôi,
  • Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế,
  • Danh từ: anh em máu mủ ruột thịt, anh em kết nghĩa trích máu ăn thề, Từ đồng nghĩa: noun, bro , brother , brother german , close friend
  • / 'krα:ft,brʌðə /, Danh từ: bạn cùng nghề (thủ công),
  • Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng),
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top