Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn buckra” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị),
  • / ´bʌkrəm /, Danh từ: vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ), vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài, Tính...
  • / ´bʌkt /, tính từ, (thông tục) hài lòng; thoả chí,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
"
  • / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), Động từ: bắt (ngựa) chạy quá sức, chèo (thuyền) vội...
  • / ´bʌk¸sɔ: /, danh từ, cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ,
  • / ´bʌkl /, Danh từ: cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), Động từ: cài khoá, thắt, oằn, làm oằn, hình thái từ:...
  • / 'bʌkou /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác,
  • má, miệng,
  • / ´pʌkə /, (thông tục) thật, thực, đúng, không giả mạo, loại tốt, loại nhất, ' p—k”, tính từ
  • / 'bə:kə /, Danh từ, như burkha: Áo buốc-ca (áo của phụ nữ hồi giáo che cả người và mặt),
  • Địa chất: quặng giàu,
  • Danh từ: ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay),
  • tàu cuốc nhiều gàu,
  • bộ tiếp liệu dùng gàu,
  • mắt gầu,
  • máy chất liệu kiểu gầu, máy bốc xếp kiểu gàu, Địa chất: máy bốc xếp kiểu gầu, conveyor type bucket loader, máy bốc xếp kiểu gàu quay
  • răng gàu,
  • bánh guồng lắp gàu, bánh cánh quạt,
  • đĩa uốn dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top