Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn buffet” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • / ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh, Động...
  • Danh từ: bụi cỏ, mô đất nhỏ, cái ghế thấp,
  • / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm, như old buffer, Ngoại động...
"
  • Danh từ: toa có quầy giải khát, toa ăn (trên xe lửa), toa xe hàng ăn,
  • toa xe hàng ăn,
  • Danh từ: tiệc trưa ăn đứng,
  • dải đệm, dải cỏ hay dải các thực vật chống xói mòn ở giữa hay phía dưới những dải đất hay cánh đồng canh tác.
  • khu vực đệm,, vùng đệm,
  • Địa chất: sự nổ trong môi trường nén (mặt tự do của khối nổ được phủ bởi một khối lượng đất đá nhất định đã bị phá vỡ ở đợt nổ trước),
  • thanh chống va (toa xe),
  • vật hình bang,
  • đĩa giảm chấn,
  • đynamô đệm,
  • hộp giảm đấm, cụm tăm pông, cụm tăm pông, hộp giảm đấm,
  • danh sách bộ đệm, buffer list entry, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm
  • chu trình bộ đệm, vòng lập bộ đệm, vòng đệm,
  • sự tràn bộ nhớ đệm,
  • cặp chất đệm,
  • tạo vùng nhớ đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top