Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burial” Tìm theo Từ (785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (785 Kết quả)

  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
  • ngôi mộ cổ, gò mộ,
  • Danh từ: nấm mồ,
  • Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa,
  • nơi chôn chất thải, nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.
  • Danh từ: lễ mai táng,
  • hầm mộ (trong thư viện),
"
  • thuộc túi,
  • độ sâu chôn vùi,
  • áp xe túi,
  • u nang phình,
  • / ´bru:məl /, tính từ, (thuộc) mùa đông,
  • bre / ˈbjʊərəʊ /, name / 'bjʊərəʊ /, Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus: cục, nha, vụ, văn phòng, tổ chức, hiệp hội, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có...
  • hệ thống ròng rọc,
  • / 'bə:læp /, Danh từ: vải bao bì, Xây dựng: bao tải, Kỹ thuật chung: vải không thấm nước, vải thô, vải bạt, Từ...
  • / ri:´beriəl /, danh từ, sự cải táng,
  • (thuộc, giống) bệnh vảy ốc,
  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: Ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, Danh từ: (rađiô) dây trời, dây...
  • Phó từ: thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài, Y học: (thuộc) hang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top