Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calcic” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • / ˈkælsɪk /, Tính từ: chứa đựng can xi hay vôi, Kỹ thuật chung: chứa vôi,
  • canxi,
  • xương gót,
  • / 'kælkin /, danh từ, móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc, mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày),
  • / 'kælsait /, Danh từ: (khoáng chất) canxit, Hóa học & vật liệu: canxit (caco3), Kỹ thuật chung: caco3, canxi, Địa...
  • / kə´lɔ:rik /, Tính từ: (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt, Toán & tin: (thuộc) nhiệt; chất nóng, Hóa học & vật liệu:...
"
  • / ˈkælsaɪn , ˈkælsɪn /, Ngoại động từ: nung thành vôi, Đốt thành tro, nung khô, Nội động từ: bị nung thành vôi, bị đốt thành tro, bị nung khô,...
  • prefix. ung thư hoặc carcinoma.,
  • (thuộc) nhuyễn,
  • Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh...
  • / 'kælikou /, Danh từ: vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa,
  • / 'kædmik /,
  • / ˈkæl.si.tik /,
  • / ´gælik /, Tính từ: thuộc về xứ gô loa, có phong cách pháp,
  • Danh từ: (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ),
  • / ´keltik /, Danh từ: tiếng xen-tơ,
  • u tủy răng,
  • 1 . (thuộc) co giật (thuộc) mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top