Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calculating” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • / 'kælkjuleitiɳ /, Tính từ: thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt, Kỹ thuật chung: sự tính toán, Từ đồng nghĩa:...
"
  • sự thanh toán, sự tính toán,
  • / 'sə:kjuleit /, Tính từ: tuần hoàn; lưu thông, Nghĩa chuyên ngành: luân chuyển, tuần hoàn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • người làm ăn có tính toán,
  • kỹ sư tính toán,
  • máy đếm thời gian,
  • máy đục lỗ tính, máy đục lỗ,
  • bảng tính, bảng tính,
  • dụng cụ tính toán, dụng cụ tính toán,
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • / 'kælkju,leitiɳli /,
  • / 'kælkju,leitiv /,
  • bàn tính,
  • dữ liệu để tính toán,
  • bản ghi chép tính toán, bản tính, bản ghi chép tính toán,
  • thao tác tính toán,
  • tốc độ tính toán,
  • ứng suất tính toán,
  • / ,kælkju'lei∫n /, Danh từ: sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính, Toán...
  • thiết bị tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top