Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calendar” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / 'kælində /, Danh từ: lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm (của trường...
  • / 'kælində /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: máy cán lò, Kỹ thuật chung: máy cán, máy cán ép, máy cán láng, máy...
  • / 'kælendl /,
  • mô tả lịch, sự mô tả lịch,
  • / ´steiʃən´kælində /, danh từ, bảng giờ xe lửa,
  • chương trình lịch, chương trình lịch biểu,
  • năm lịch biểu, năm lịch dân sự, năm lịch, năm theo lịch,
  • đường đổi ngày,
  • bộ quản lý lịch, bộ quản lịch, người quản lý lịch,
"
  • thời gian theo lịch,
  • biến động theo lịch,
  • Danh từ: lịch hindu (dùng tuần trăng, từ năm 3101 trước công nguyên, dùng đặc biệt ở ấn Độ),
  • Danh từ: lịch la mã (theo mặt trăng),
  • lịch hệ thống,
  • ngày theo lịch, ngày theo lịch,
  • đồng hồ/lịch, clock/calendar board, board đồng hồ/lịch
  • lịch nhóm,
  • danh từ, lịch do thái (người do thái dùng có lẽ từ năm 3761 trước công nguyên và tồn tại trong hình thức hiện nay từ khoảng 360 sau công nguyên),
  • lịch julius,
  • danh sách mù mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top