Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calico” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / 'kælikou /, Danh từ: vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa,
  • thị giác mờ.,
  • hợp kim cunico,
  • gỗ cativo,
  • / 'kælikl /, Danh từ: (thực vật) đài phụ,
  • thị giác mờ đục nhân mắt,
  • thị giác mờ đục giác mạc,
  • / ˈkælsɪk /, Tính từ: chứa đựng can xi hay vôi, Kỹ thuật chung: chứa vôi,
  • / ´silisi /, Danh từ: vải tóc, Áo vải tóc,
"
  • / ´mælis /, Danh từ: tính hiểm độc, ác tâm, ác ý, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acerbity , animosity , animus...
  • hợp kim alnio (sắt, nhôm, kền, bạch kim), hợp kim alnico, annico, nhôm,
  • đau bụng,
  • / 'kælif /, vua hồi, khalip, danh từ
  • / kə´si:nou /, Danh từ: câu lạc bộ, nhà chơi, sòng bạc, Xây dựng: sòng bạc, Kỹ thuật chung: cadinô, Kinh...
  • trầm tích vôi,
  • thị giác mờ co đồng tử,
  • / 'kælisi:z /,
  • canxi,
  • / ´tʃælis /, Danh từ: cốc, ly (để uống rượu), (tôn giáo) cốc rượu lễ, (thơ ca) đài hoa, Từ đồng nghĩa: noun, goblet , vessel , cup , ama , calix , grail,...
  • colico,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top