Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cam” Tìm theo Từ (2.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.236 Kết quả)

  • tấm che xe,
  • ôtô cắm trại, toa xe cắm trại,
  • / kæm /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, Cơ - Điện tử: cam, bánh lệch tâm, Toán & tin: chuẩn cam, đĩa lệnh trục, Thực...
  • cam phanh, thanh hãm,
  • cam đặt lệch,
  • cam thùng, cam trụ, cam thùng,
  • cam li hợp, vấu li hợp,
  • Danh từ: (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam,
  • hộp cam,
  • sự phay cam,
  • bánh cam, cam đĩa, đĩa cam,
"
  • trục lệch tâm, trục cam, trục phân phối, trục điều khiển, trục khuỷu,
  • trục, trục tâm,
  • cam điều khiền,
  • cam đĩa,
  • cam nạp, cam nạp,
  • cam giảm áp,
  • cam trong cơ cấu cam cần đẩyđáy bằng,
  • cam tam giác,
  • cam nhả khớp, cam nhả khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top