Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn camelry” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / ´kæməlri /, Danh từ: (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà,
  • / 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun, air mobile cavalry, kỵ binh bay, army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse...
  • / 'teimli /, Phó từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người), Đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo,...
  • / ´kʌmli /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'leimli /, phó từ, què quặt, khập khiểng,
  • / kæmərə /, Danh từ: máy ảnh, Nghĩa chuyên ngành: buồng hộp, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
  • Tính từ: Đơn điệu; không thay đổi,
  • cần tây,
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
"
  • / 'geimli /, phó từ, liều lỉnh, mạo hiểm,
  • / ´kæml /, Danh từ: lạc đà, lạc đà một bướu, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, Giao thông & vận tải: cầu phao nâng tàu,...
  • máy ảnh hàng không, camera ảnh hàng không,
  • máy ảnh nghiệp dư, máy quay phim nghiệp dư,
  • sẵn sàng để chụp,
  • hậu phòng mắt,
  • chuyên viên máy thu hình,
  • sự chuyển mạch camera,
  • máy ảnh chụp lại,
  • máy ảnh sao ảnh, máy ảnh sao chụp, máy sao ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top