Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn campaign” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / kæmˈpeɪn /, Danh từ: chiến dịch, cuộc vận động, Nội động từ: Đi chiến dịch, tham gia chiến dịch, hình thái từ:...
  • / ´ʃæmpein /, Danh từ: Đồng bằng; cánh đồng trống,
  • quảng cáo hình tượng công ty,
  • chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
  • chiến dịch quy mô toàn cầu,
  • chiến dịch quảng cáo tốt nhất,
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • chiến dịch bán cổ động, chiến dịch khuyến mãi, cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm,
"
  • đợt thí nghiệm, đợt thử,
  • chiến dịch kiểm thử, chiến dịch kiểm tra,
  • các mục tiêu của hoạt động quảng cáo,
  • chiến dịch quảng cáo, chiến dịch thương mại,
  • chiến dịch tiếp thị, cuộc vận động tiếp thị,
  • chiến dịch bán hàng,
  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • chiến dịch đầu cơ giá xuống, chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán),
  • chiến dịch đầu cơ giá lên, chiến dịch đầu cơ giá lên (chứng khoán),
  • vụ thu mật,
  • chiến dịch mục tiêu (trong hoạt động tiếp thị),
  • chiến dịch quảng cáo, chiến dịch quảng cáo hóc búa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top