Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn canal” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • ống hậu môn,
  • / kə'næl /, Danh từ: kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, Toán & tin: ống, Cơ khí & công trình: ống, Xây...
  • kênh đi qua,
"
  • kênh phân phối, kênh phụ, kênh ra,
  • kênh tiêu nước, kênh tiêu nước,
  • sự cọ rửa đường ống,
  • kênh dẫn nước,
  • máy nạo vét kênh, máy nạo vét kênh,
  • thuế kênh, phí qua kênh đào,
  • đoạn kênh, nhánh kênh, nhánh kênh,
  • mặt cắt kênh,
  • ống cổ tay,
  • ống cloquet, ống thể kính,
  • kênh nối,
  • ống nhĩ, vòi nhĩ,
  • ống thần kinh mặt,
  • ống đùi,
  • kênh thông thuyền,
  • ống nguyên sống,
  • ống thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top