Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cancerous” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / 'kænsərəs /, tính từ, (thuộc) ung thư, Từ đồng nghĩa: adjective, carcinogenic , destructive , harmful , mortal
"
  • / 'kæηkərəs /, tính từ, làm loét; làm thối mục, Đồi bại, bại hoại, xấu xa,
  • / ´ræηkərəs /, Tính từ: hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, acrimonious , bitter , embittered , hard , virulent
  • suy mòn ung thư,
  • / ´deindʒərəs /, Tính từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn, Xây dựng: hại, Kỹ...
  • cơ cấu hình lưới, cơ cấu xốp,
  • Tính từ: (giải phẫu) xốp (xương) ( (cũng) cancellate), cơ cấu hình lưới xốp,
  • / ´ʃa:ηkrəs /,
  • / kə'nɔ:rəs /, Tính từ: Êm tai, du dương,
  • / 'æsirəs /, như acerose,
  • vật liệu nguy hiểm,
  • chỗ ngoặt nguy hiểm,
  • nhãn hàng nguy hiểm,
  • nơi nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm,
  • nghề nghiệp (có tính) nguy hiểm,
  • mặt cắt tới hạn, tiết diện nguy hiểm, mặt cắt nguy hiểm,
  • mô xốp,
  • máy nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top