Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cancroid” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / 'kæηkrɔid /, Tính từ: giống con cua, (y học) dạng ung thư, Danh từ: (động vật học) giáp xác thuộc họ cua, (y học) u dạng ung thư,
  • / ´ʃæηkrɔid /, Danh từ: bệnh hạ cam, Y học: hạ cam,
  • hình neo, hình móc,
  • / ´ænə¸rɔid /, Danh từ: cái đo khí áp hộp ( (cũng) aneroid barometer), Hóa học & vật liệu: khí áp kế hộp, Toán & tin:...
  • / ´kɔηkɔid /, danh từ, (toán học) concoit,
  • / ´sentrɔid /, Danh từ: trung tâm khối lượng; trọng tâm, Toán & tin: trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm, Xây...
  • cactoit,
  • / ´ændrɔid /, Danh từ: người máy hệt như người,
  • Tính từ: dạng không đuôi,
  • u tủy răng,
  • trục trung tâm,
"
  • trọng tâm cong,
  • chậu dạng nam,
  • phương pháp phòng tâm, phương pháp phỏng tâm,
  • khối tâm,
  • máy đo huyết áp,
  • máy ghi khí áp hộp,
  • hộp đo áp lực,
  • hộp phong vũ biểu,
  • khí áp kế hộp, khí (quyển) áp kế hộp, phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp hộp, phong vũ biểu kim loại, hộp khí áp kế (đo cao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top