Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cant” Tìm theo Từ (723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (723 Kết quả)

  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • Danh từ: cái móc,
  • xà ngang quay,
  • cột có tiết diện đa giác,
  • giũa hình lưỡi dao,
"
  • gờ phủ, miếng vát,
  • gạch cắt vát,
  • nghiêng xuống (tàu),
  • miếng gỗ đệm,
  • bre & name / 'kʌnt /, Danh từ: bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét,
  • / 'ka:nt /, (viết tắt) của . cannot:,
  • / 'kæntou /, Danh từ, số nhiều cantos: Đoạn, khổ (trong một bài thơ),
  • gỗ xúc là gỗ "cắt thành phiến",
  • / ´kænti /, tính từ, vui vẻ,
  • / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt, Hình...
  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • / tʃa:nt /, Danh từ: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như) hát, Động từ: hát, cầu kinh; tụng kinh, Từ...
  • / kæη /, Danh từ: gông cùm,
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • / /pænt/ /, Danh từ: loại quần tây dài, sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, Ngoại động từ: nói hổn hển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top