Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn capitalist” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / 'kæpitəlist /, Danh từ: nhà tư bản, Tính từ: tư bản, tư bản chủ nghĩa, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tư bản, nhà...
  • / kə'pitəlaiz /, như capitalize,
  • / 'kæpitəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa tư bản, Xây dựng: tư bản, Kinh tế: chủ nghĩa tư bản, sự tập trung tư bản (trong...
"
  • bóc lột tư bản chủ nghĩa,
  • Thành Ngữ:, cockroach capitalist, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
  • / ¸kæpitə´listic /, Kinh tế: tư bản, tư bản chủ nghĩa, capitalistic order of production, trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa, capitalistic system, chế độ tư bản chủ nghĩa
  • Kinh tế: nhà tư bản trục lợi, thuật ngữ nói giảm dành cho những nhà đầu tư mà công việc căn bản ( thường ẩn ) của họ là kiểm soát những doanh nghiệp, những hãng được...
  • nước tư bản,
  • chế độ tư bản,
  • tích lũy tư bản chủ nghĩa,
  • chế độ sở hữu tư bản chủ nghĩa,
  • / kə'pitəlaiz /, Ngoại động từ: tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn, viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) lợi dụng, hình thái...
  • sản xuất tư bản chủ nghĩa,
  • tái sản xuất tư bản chủ nghĩa, cycle of capitalist reproduction, tuần hoàn tái sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • người chuyên môn về vốn đầu cơ, người chuyên môn vốn đầu cơ,
  • chủ nghĩa tư bản quan liêu,
  • chủ nghĩa tư bản thương nghiệp,
  • chủ nghĩa tư bản công ty,
  • chủ nghĩa tư bản độc quyền,
  • chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top