Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carbarn” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / ´ka:ba:n /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ để xe điện,
  • Danh từ: thành viên nhóm da đỏ caribê, tiếng caribê,
  • / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • bãi đậu xe,
  • chở bằng xe hơi, đi bằng xe hơi,
"
  • / ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng
  • / ´ka:mən /, Danh từ: người lái xe tải; người đánh xe ngựa,
  • / ´kɔ:bən /, danh từ, lễ hiến tế người do thái dâng cho chúa trời,
  • / ´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá), Xây...
  • Danh từ: khỉ cộc đuôi; khỉ độc (ở nam phi và ginbrata),
  • cacbon hoạt tính, hoạt tính,
  • mồ hóng, muội,
  • than để ximentit hóa, than để thấm cacbon,
  • cacbon cacbua,
  • không cacbon,
  • sự hấp thụ cacbon, hệ thống xử lý có tác dụng loại bỏ chất gây ô nhiễm ra khỏi nước ngầm hoặc nước mặt bằng cách đẩy nước qua các bồn có chứa chất xử lý cacbon hoạt tính để hấp thụ...
  • chổi than (điện),
  • chu kỳ cacbon,
  • cacbon đisunfua, cacbon disunfua cs2, cacbon đisunphua,
  • cân bằng cacbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top