Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn careful” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / 'keəful /, Tính từ: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo, Nghĩa chuyên ngành: giữ gìn, Từ...
  • Danh từ: một xe đầy,
  • / ´ka:tful /, danh từ, số lượng hàng mà mỗi xe chở được,
  • / ´kɛəfuli /, phó từ, cẩn thận, chu đáo, don't forget to drive carefully!, nhớ lái xe cẩn thận!, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, anxiously...
  • / 'peiʤful /,
  • / 'weikful /, Tính từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm), Từ đồng...
"
  • Tính từ: thích cưỡng dâm,
  • Tính từ: không cẩn thận, không thận trọng, vô tâm; cẩu thả,
  • / ´daiəful /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baneful influence, ảnh hưởng tai hại, ảnh...
  • / ´a:mful /, danh từ, Ôm (đầy),
  • / ´a:tful /, Tính từ: xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh, khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật), Kỹ thuật chung: khéo, kỹ xảo, Từ...
  • / 'iəful /, Danh từ: sự quở mắng, sự rầy la,
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • / ´dʒa:ful /,
  • / 'i:zful /, tính từ, thanh thản, thoải mái, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easy , snug
  • / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: Đầy căm thù, đầy căm hờn, Đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt, nguy hại, Từ đồng nghĩa: adjective, smoking is harmful...
  • / ´beilful /, Tính từ: (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a baleful...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top