Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caress” Tìm theo Từ (3.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.224 Kết quả)

  • / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, hình thái từ:...
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
"
  • lai truyền chéo,
  • ứng suất ngang thớ,
  • ứng suất uốn ngang, ứng suất uốn ngang,
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • / kres /, Danh từ: (thực vật học) cải xoong, Kinh tế: rau cải xoong, water cress, rau cải xoong nước
  • đường vượt giao nhau,
  • dây chằng chịt,
  • / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng, dental caries, bệnh sâu răng
  • / kə'riə /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh;...
  • án lệ, sự kiện tố tụng,
  • / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna , starlet , player , thespian
  • / ´i:gres /, Danh từ: sự ra, quyền ra vào, con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt, Xây dựng: phương...
  • / ´hærəs /, Ngoại động từ: gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pærisis /, Danh từ: (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác), Y học: liệt nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top