Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carnival” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / ka':nivl /, Danh từ: ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình, sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi, Từ đồng...
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • / 'kænibəl /, Danh từ: kẻ ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: noun, aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute...
  • / ˈkɑrdnl /, Tính từ: chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, Đỏ thắm, Danh từ: giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y, màu...
  • bre / ə´raɪvl /, name / ə'raɪvl /, Danh từ: sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục) đứa bé mới sinh, Điện...
  • Danh từ: người cùng cạnh tranh,
  • (thuộc) tâm vị,
  • / 'kreiniəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) sọ,
"
  • đau dây thần kinh sọ,
  • / ´ka:nl /, Tính từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • nhân tố chủ yếu,
  • Thành Ngữ: ca chính (la bàn), điểm chính, bốn phương trời, cardinal points, bốn phương ( Đông, tây, nam, bắc)
  • tĩnh mạch chủ,
  • tương đương bản số,
  • số từ chỉ số lượng, bản số, cơ số, lực lượng,
  • căn nguyên, cơ điểm, nguồn gốc, điểm mốc, điểm chính, ca chính (la bàn),
  • tích bản số,
  • hệ thống chính (đạo hàm),
  • Danh từ: (động vật học) chim giáo chủ,
  • bản số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top