Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carrier” Tìm theo Từ (853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (853 Kết quả)

  • bre / 'kæriə(r) /, name / 'kæriər /, Danh từ: người hoặc vật chở cái gì, hãng vận tải, cái đèo hàng (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên...
"
  • / 'bæriә(r) /, Danh từ: chướng ngại vật, hàng rào, Ngoại động từ: Đặt chướng ngại vật để cản, Cấu trúc từ:...
  • / ´færiə /, Danh từ: thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh), Xây dựng: thợ gò,
  • / 'kʌriə /, Danh từ: người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc),
  • Toán & tin: giá (mang),
  • vật mang tự động,
  • tàu chở butan,
  • sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng mang dữ liệu, dcd ( datacarrier detect ), sự tách sóng mang dữ liệu
  • tàu chở súc vật,
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
  • bi để tải (hạt mực),
  • sức tải,
  • toa vận tải,
  • chu kỳ sóng mang,
  • bơm hạt tải, tiêm hạt tải,
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • ống truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top