Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cart” Tìm theo Từ (2.355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.355 Kết quả)

  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • Thành Ngữ:, care killed the cat, (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
  • / ´ka:t¸roud /, danh từ, Đường cho xe bò đi,
  • Danh từ: thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa,
  • tải trọng xe,
  • xe cút kít có thân xe lật được,
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • xe bò,
  • Danh từ: ngựa kéo xe,
  • / ´ka:t¸loud /, như cartful,
"
  • Danh từ: roi dài (của người đánh xe bò),
  • đường xe vận tải thô sơ, đường vận tải thô sơ,
  • Danh từ: xe có mui che,
  • xe (chở) rác, Danh từ: xe rác,
  • mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe,
  • nhíp xe, lò xo lá,
  • / ´nait¸ka:t /, danh từ, xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm),
  • / ´puʃ¸ka:t /, danh từ, xe đẩy (của những người bán hàng rong),
  • như governess-car,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top