Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cartographer” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ¸ka:´tɔgrəfə: /, Danh từ: người chuyên vẽ bản đồ, Kỹ thuật chung: người làm bản đồ,
  • / ¸ka:tə´græfik /, tính từ, (thuộc) thuật vẽ bản đồ,
"
  • / ka:´tɔgrəfi /, như cartology, Hóa học & vật liệu: bản đồ học, Toán & tin: lập bản đồ, Xây dựng: địa đồ...
  • khoảng cách trên bản đồ,
  • tài liệu lập bản đồ, tài liệu lập bản đồ,
  • lưới toạ độ bản đồ, lưới tọa độ bản đồ,
  • sự chụp ảnh bản đồ từ trên không,
  • môi trường đồ họa tiên tiến,
  • các hệ thống họa hình tự động,
  • hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top