Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn casement” Tìm theo Từ (781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (781 Kết quả)

  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • lớp bê tông lót,
  • mặt đường dùng xi măng poclan,
  • mặt lát xi măng tâm, mặt lát bằng gạch xi măng, mặt đường xi măng tấm,
  • / 'i:zmənt /, Danh từ: (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến trúc phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...), Xây...
  • / ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ khí & công trình: tầng đất cái, Kỹ thuật...
  • cánh cửa gấp, khuôn cánh cửa quay,
  • móc cài bản lề,
  • bản lề cánh cửa, bản lề khung cửa sổ,
  • khung cửa lắp kính,
  • vải rèm,
"
  • cửa sổ có khung,
  • trụ đổ khung cửa sổ,
  • cánh cửa thông gió,
  • cửa sổ có khung, cửa sổ kính, cửa sổ pháp, cửa sổ,
  • cửa đi gắn kính, khuôn cửa sổ kiểu pháp,
  • cánh cửa sổ có trục treo ngang,
  • bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ, chốt bản lề,
  • cửa kính,
  • / in´keismənt /, Danh từ: sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, (giải phẫu) sự lồng hai xương vào nhau, Xây dựng: vỏ ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top