Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn catalysis” Tìm theo Từ (880) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (880 Kết quả)

  • / kə´tælisiz /, Danh từ: (hoá học) sự xúc tác, Kỹ thuật chung: sự xúc tác, Địa chất: sự xúc tác,
  • sự xúc tác âm, sự kìm hãm phản ứng, xúc tác âm tính,
  • sự xúc tác kiềm,
  • không đồng nhất, không thuần nhất,
  • xúc tác dương tính,
  • sự xúc tác tiếp xúc, sự xúc tác trực tiếp, xúc tác tiếp xúc,
  • giai đoạn giảm bệnh,
  • Danh từ, số nhiều cataclases: sự phá vụn, cà nát,
"
  • Tính từ: (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối,
  • / ¸kætə´litik /, Tính từ: (hoá học) xúc tác, Hóa học & vật liệu: tạo xúc tác, catalytic process, phương pháp xúc tác
  • / sai´tɔlisis /, Y học: tiêu tế bào,
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • sự phân hủy thành hợp chất đơn giả .,
  • / ´kætə¸laizə /, Kỹ thuật chung: chất xúc tác,
  • / ´kætə¸laiz /, Ngoại động từ: gây xúc tác, Điện lạnh: sự xúc tác,
  • / 'kætəlist /, Danh từ: (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator), Y học: chất xúc tác, Kinh tế:...
  • / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích, Nghĩa chuyên ngành: phép tính toán,...
  • (chứng) liệt teo cấp,
  • polime hóa bằng xúc tác, sự polime hóa xúc tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top