Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn catechin” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ˈkætɪtʃɪn , ˈkætɪkɪn /, danh từ, (hoá học) catechin,
  • / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, Từ đồng nghĩa: noun, catechization , exam , examination...
"
  • / 'kæpjuʃin /, Danh từ: ( capuchin) thầy tu dòng fran-xít, Áo choàng có mũ (của đứa bé), (động vật học) khỉ mũ,
  • / ´kætikist /, Danh từ: người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp,
  • / ´kæti¸kaiz /, Ngoại động từ: dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn, hình thái từ: Từ...
  • / ´kætʃiη /, Tính từ: truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, Kỹ thuật chung: bắt, sự lấy nước, sự tích nước, Từ...
  • Danh từ: (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin, Y học: catechol,
  • / ´kæti¸tʃu: /, Danh từ: chất cao su,
  • tự dừng, tự hãm, dừng tự động,
  • sự gom nước, sự tập trung nước,
  • catehin, axit catechinic,
  • / ´ai¸kætʃiη /, tính từ, dễ gây chú ý, bắt mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beautiful , can ’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy , spectacular , striking...
  • bắt mắt, thu hút sự chú ý,
  • lấy mẩu vụn khoan,
  • trang cụ móc hãm,
  • rãnh bắt (cứu kẹt),
  • hợp đồng mách lới (có sự lợi dụng của một bên),
  • hiệu suất bẫy,
  • tanin pyrokatechin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top