Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caviar” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa chuyên ngành: trứng cá, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • vật liệu lát mặt,
  • / ´kævi¸a: /, như caviar,
  • trứng cá đen,
"
  • trứng cá ép,
  • trứng cá nga,
  • / ´keiviη /, Hóa học & vật liệu: phá sập, tạo hang, Xây dựng: sự sập đổ, sự sụt xuống, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ´kæviti /, Danh từ: lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang, Ô tô: rãnh gắn cầu chì, Toán & tin: cái hốc, lỗ...
  • / si:'zə /, Danh từ: danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian,
  • / k'a:jei /, Danh từ: bản điều trần,
  • dụng cụ gắp dị vật (ở một khoang),
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • hố , ổ khoang,
  • Danh từ: (âm nhạc) bàn phím, bàn chữ (máy chữ),
  • trứng cá dạng hạt tươi,
  • trứng cá hạt muối,
  • trứng cá (loại hỗn hợp),
  • Tính từ: (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể, Y học: có hang,
  • / ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim, Kinh tế: chuồng nuôi gia cầm, Từ...
  • / ´geiviəl /, Danh từ: (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top