Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caviare” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´kævi¸a: /, như caviar,
  • / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa chuyên ngành: trứng cá, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • vật liệu lát mặt,
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • trứng cá nga,
  • trứng cá ép,
  • / 'kælibə /, Danh từ: cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ, Xây dựng: caliber,
  • / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • Tính từ: (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể, Y học: có hang,
"
  • / ´eivi¸eit /, Nội động từ: bay, đi (bằng máy bay, khí cầu), lái máy bay, lái khí cầu,
  • trứng cá đen,
  • / ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim, Kinh tế: chuồng nuôi gia cầm, Từ...
  • hạch (thần kinh) mi,
  • thân xương sườn,
  • carota đường kính lỗ,
  • thước calíp,
  • viêm tủy hang,
  • Tính từ: có nòng nhỏ (súng),
  • trứng cá dạng hạt tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top