Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ceramic” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • / si'ræmik /, Tính từ: (thuộc) nghề làm đồ gốm, Cơ - Điện tử: sứ, Hóa học & vật liệu: gốm, Xây...
  • / ki´ræmik /, danh từ, tính từ,
  • / ´siræmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật làm đồ gốm, Xây dựng: thuật làm đồ gốm, Kỹ thuật chung:...
  • bộ khuếch đại gốm,
  • ống thoát nước bằng gốm,
"
  • rãnh tiêu nước bằng gốm, rãnh tiêu nước bằng sành,
  • thớ gốm, sợi gốm,
  • gạch ốp bằng gốm, lớp ốp gạch vuông,
  • đồ gốm, đồ gốm,
  • lò gốm,
  • ngói ceramic, gạch lát bằng gốm, gạch gốm, gạch lá nem,
  • gốm thường,
  • (adj) thuộc kim loại gốm,
  • gốm làm răng,
  • nghệ thuật đồ gốm,
  • gạch keremic, gạch gốm,
  • tụ điện gốm, tụ điện tử, tụ gốm, tụ sứ,
  • khối xeramic, khối sành,
  • men đồ gốm, men sứ,
  • sơm gốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top