Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chair” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự!
  • / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / 'keint∫eə /, Danh từ: ghế mây,
"
  • / ´tʃɛə¸lift /, danh từ, ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người,
  • dấu hiệu ngồi ghế,
  • ghế bành,
  • ghế tre,
  • ghế lăn,
  • Thành Ngữ: Xây dựng: ghế tắm, bath chair, loại ghế có bánh xe dùng cho người tàn tật, ghế lăn
  • Danh từ: ghế kiệu (như sedan ),
  • / ´rɔkiη¸tʃɛə /, danh từ, ghế xích đu; ghế bập bênh (như) rocker,
  • ghế xoay, Nghĩa chuyên nghành: xem radio frequency signal,
  • ghế có bánh xe,
  • ghế bành,
  • Danh từ: ghế có bánh xe (cho người ốm),
  • Danh từ: tầm gỗ hoặc chỗ ngồi có dây hoặc ròng rọc treo để làm việc trên cao, ghế thủ thủ trưởng,
  • Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, lounge chair , overstuffed chair
  • đường thay máy kiểu ghế, ghế treo,
  • Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi,
  • Danh từ: ghế xếp, ghế gấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top