Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chamber” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • / ˈtʃeɪmbər /, Danh từ: buồng, phòng; buồng ngủ, ( số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, ( số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm...
  • khu nhà lớn, lâu đài,
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
  • / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại động từ: vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột), Cơ...
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • buồng dập hồ quang,
  • buồng phun sương, phòng có bụi, phòng phun bụi,
  • buồng nướng,
  • buồng cân bằng,
"
  • hầm mìn,
  • phòng tẩy huyết,
  • Địa chất: gian máy nghiền ngầm dưới đất,
  • buồng hút bụi, Địa chất: buồng tích bụi, buồng lắng bụi,
  • nhà điện phân, phòng điện phân,
  • buồng nạp liệu, buồng vào,
  • buồng hút (không khí thải), buồng hút, buồng xả, air-exhaust chamber, buồng xả khí
  • buồng nổ,
  • buồng sấy, thiết bị sấy dạng phòng,
  • lò đốt kiểu buồng, lò ngăn,
  • hộp áp kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top