Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn champ” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • / tʃæmp /, danh từ, (thông tục) (như) tchampio sự nhai, Động từ, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng cam chịu, nóng ruột, sốt ruột, nôn...
"
  • / ´tʃɔmp /, Động từ: nhai rào rạo, Danh từ: sự nhai rào rạo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần, Kinh tế: tảng thịt bê, Từ...
  • / klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ: chất thành đống, xếp thành đống, Danh từ:...
  • Danh từ: great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước),
  • / kæmp /, Danh từ: trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, Đời sống quân đội, phe phái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lều nhỏ (trong rừng),
  • / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe, khe nứt, đập, đường nứt,...
  • kẹp quai,
  • móc dây an toàn,
  • cái kẹp chữ c,
  • cái kẹp lệch tâm,
  • Danh từ: mấu nối; mấu liên kết,
  • vòng siết cột, vòng siết trụ,
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • cái kẹp (kiểu) chốt, kẹp kiểu chốt,
  • dụng cụ kẹp (kiểu) ma sát,
  • kẹp mũ,
  • gá kẹp đánh bóng,
  • đinh quặp đường ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top