Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chance” Tìm theo Từ (2.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.473 Kết quả)

  • / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, Tính từ: tình cờ, ngẫu...
  • / 'tʃɑ:nsəl /, Danh từ: (tôn giáo) thánh đường, Xây dựng: thánh đường,
  • / ´tʃa:nsi /, Tính từ: (thông tục) may rủi, bấp bênh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, capricious , contingent...
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • / ´tʃa:nsə: /, danh từ, người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức,
  • / ´ʃæηkə /, Danh từ: (y học) săng, Y học: săng, fungating chancre, săng nấm
  • nguyên nhân ngẫu nhiên, nguyên nhân tình cờ, Địa chất: nguyên nhân tình cờ,
"
  • cơ cấu chọn ngẫu nhiên,
  • sự thay đổi ngẫu nhiên,
  • đợt vàng,
  • Danh từ: Điều may mắn chính; cơ hội lớn nhất,
  • Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương pháp chance,
  • ngẫu nhiên,
  • nước đi ngẫu nhiên,
  • sự quan sát ngẫu nhiên,
  • biến ngẫu nhiên,
  • Danh từ: trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước (xem) những trận nào đội nhà hoà hoặc thắng hay đội khách thắng),
  • nguyên nhân ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top