Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chaotic” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / keɪˈɒtɪk /, Tính từ: hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn, Kỹ thuật chung: hỗn độn, hỗn loạn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • vùng hỗn độn,
  • chuyển động hỗn loạn,
  • bản chất hỗn độn, bản chất hỗn loạn,
  • địa hình hỗn hợp,
  • tim hổn loạn,
  • / ¸saiə´nɔtik /, Y học: thuộc xanh tím,
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • / 'krɔnik /, Tính từ: (y học) mạn, kinh niên, Ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, (thông tục) rất khó chịu, rất xấu, Y...
"
  • / ´hæptik /, căn cứ vào xúc giác, Kỹ thuật chung: sờ mó,
  • sóng âm hỗn độn,
  • Tính từ: cloric, chloric acid, axit cloric
  • (thuộc) phù kết mạc,
  • / ´klæstik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn, Xây dựng: vụn rời, Kỹ thuật chung: vụn,
  • / ˈkɔrɪk , ˈkoʊrɪk /, Tính từ: theo phong cách đồng ca cổ hy lạp,
  • / ´koulik /, tính từ, thuộc mật,
  • / ´fɔtik /, Tính từ: (thuộc) ánh sáng,
  • glôcôm đơn mạn tính,
  • trục trặc thường xuyên,
  • cacxinom mạn tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top