Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chappie” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´tʃæpi /, Danh từ: (thông tục) công tử bột ( (cũng) chappy),
  • dầm nóc, rầm ngang, rầm nóc,
  • nứt , nẻ,
  • / ´tʃa:li /, Danh từ: kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ,
  • cá thu mỹ,
"
  • / ´tʃi:pi /, Kinh tế: cửa hàng giá rẻ, hàng giá rẻ,
  • / ´klipi /, Danh từ: (thông tục) cô bán vé (trên xe buýt),
  • Danh từ: vải tơ xấu,
  • / 'hipi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi, Từ đồng nghĩa: noun, beatnik , bohemian , drop-out ,...
  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • / tʃeip /, Danh từ: miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng thắt lưng,
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top