Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chappy” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • / ´tʃɔpi /, Tính từ: trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da), Kỹ thuật chung: nẻ, nứt, Kinh...
  • / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / 'kreipi /, Tính từ: dở, không hấp dẫn,
  • / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp...
  • gió luôn đổi hướng,
  • Địa chất: thùng cũi phụ,
  • nứt , nẻ,
  • / ´skræpi /, Tính từ .so sánh: chắp vá; vụn, rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thích cãi cọ; hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, combative...
  • / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • / ´træpi /, tính từ, (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy,
"
  • giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • biển động,
  • / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • Phó từ: rẻ, rẻ tiền, to sell cheaply one's honour, bán rẻ danh dự của mình
  • / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • / ´tʃæfi /, Tính từ: nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác, Kinh tế: nhiều trấu, trấu,
  • / ´tʃə:pi /, Tính từ: vui tính, hoạt bát,
  • Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm,
  • / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top