Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheap” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / tʃi:p /, Tính từ: rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, Ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, Phó từ: rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá,
  • rẻ mạt, rẻ như bèo,
  • người bán lưu động hàng giá rẻ,
  • bán rẻ,
  • Tính từ: rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra,
  • / 'tʃip,skeɪt /, Danh từ: kẻ bần tiện,
  • cuôc gọi rẻ tiền,
  • dầu giá rẻ,
  • vé giảm giá,
"
  • bán giá rẻ,
  • / tʃit /, Danh từ: trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, Ngoại động...
  • / tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ: chim chiếp (tiếng chim non), hình thái từ: Từ...
  • / ´də:t¸tʃi:p /, tính từ & phó từ, rẻ như bèo,
  • đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp), tiền dễ vay, tiền rẻ, tiền vay lãi thấp, tín dụng giá rẻ, cheap money policy, chính sách tiền rẻ
  • / ə´hi:p /, phó từ, chất đống, ngổn ngang,
  • / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe, khe nứt, đập, đường nứt,...
  • / hip /, Danh từ: Đống, Ngoại động từ: ( (thường) + up) xếp thành đống, chất đống, Để đầy, chất đầy; cho nhiều, hình...
  • chính sách cho vay giá rẻ (lãi suất thấp), chính sách lãi suất thấp,
  • bán rẻ để thanh lý hàng tồn kho, sự bán thanh lý giá rẻ,
  • tàu thuê chuyến (dành cho du lịch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top