Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheer” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng hoan hô, Đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • / tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ: chim chiếp (tiếng chim non), hình thái từ: Từ...
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • / ´tʃu:ə /, danh từ, người nhai thuốc lá,
  • / ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn, hầu như thẳng đứng; rất dốc, mỏng, nhẹ, trong suốt (về đồ dệt..), Phó...
  • danh từ, tiếng bĩu môi châm chọc,
  • prefix. chỉ bàn tay.,
"
  • / ´tʃi:k /, Danh từ: má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng (của khung cửa), ( số nhiều)...
  • xương gò má, xương quyền,
  • tường bên cửa tò vò,
  • cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu),
  • bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên,
  • thế cong vênh ngược (đóng tàu),
  • van chặn, van kiểm tra,
  • sự chiếu dọc,
  • cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu),
  • bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên trên,
  • / ´tʃi:k¸boun /, danh từ, xương gò má,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top