Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chest” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ khí & công trình: tủ két, Kỹ thuật...
  • khoan tỳ ngực,
  • áo giáp bảo vệ,
  • áo giáp bảo vệ,
  • chấn thương ngực do khí nổ,
  • hộp tẩy trắng,
"
  • bể bột lên lưới,
  • thùng chè,
  • Danh từ: thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu),
  • phần trước của mộ,
  • hộp van, hộp van, hộp van hơi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quỹ chiến tranh (ngân quỹ được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó), Kinh tế:...
  • hộp pha trộn,
  • Danh từ: tráp đựng của hồi môn,
  • Danh từ: tấm giáp che ngực, cái che ngực,
  • Danh từ: bệnh phổi mạn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp), Kinh tế: quỹ cứu tế cộng đồng,
  • mảnh ngực vỡ đập nghịch thường,
  • ngực dẹt,
  • ngực hình phểu, ngực lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top