Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chicken” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / ˈtʃɪkin /, Danh từ: con gà, gà con; gà giò, thịt gà, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ, (từ mỹ,nghĩa...
  • / 'θikən /, Ngoại động từ: làm cho dày, làm cho dày đặc, Nội động từ: trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, Đến nhiều, trở nên nhiều, trở...
  • gà giò nướng,
"
  • gà giò hầm cari,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thức ăn cho gà vịt, vật tầm thường, (từ lóng) món tiền nhỏ mọn, tin vịt cố ý để lộ (để đánh...
  • / ¸tʃikən´livəd /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan,
  • / ´tʃikən¸ʃit /, danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh,
  • Danh từ: lưới thép mỏng,
  • bệnh tả gà,
  • thịt gà,
  • Danh từ: chi tiết vụn vặt; việc linh tinh,
  • danh từ (như) .springer, gà giò; gà non để ăn, (đùa cợt) người còn non nớt; người trẻ; người thiếu kinh nghiệm,
  • DANH TỪ: (món ăn) gà rút xương,
  • gà giò mổ ruột,
  • / ´tʃikən¸pɔks /, danh từ, (y học) bệnh thuỷ đậu,
  • trại nuôi gà,
  • cá bơn bé,
  • Danh từ: (động vật học) gà gô đồng cỏ ( bắc mỹ),
  • Danh từ: sân nuôi gà vịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top