Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chilling” Tìm theo Từ (1.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.312 Kết quả)

  • / ´tʃiliη /, Tính từ: lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...), Điện lạnh: sự làm mát, sự tôi lạnh, Kỹ...
  • / ˈʃɪlɪŋ /, Danh từ: Đồng silinh (tiền nước aó), đồng si-linh,
  • / 'ʃiliɳ /, Danh từ: (đồng) si-ling (đồng tiền anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao, Đơn vị tiền tệ cơ bản ở kenya, uganda và tanzania;...
  • Danh từ: (nông nghiệp) sự vun gốc,
  • chu trình lạnh,
  • phân xưởng (xử lý) lạnh, phân xưởng chế biến lạnh,
  • máy ép lạnh,
"
  • phòng lạnh, phòng gia lạnh, phòng lạnh đông,
  • làm lạnh nhanh,
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh,
  • tấm đệm làm mát,
  • tầng lạnh, lớp lạnh,
  • máy móc lạnh,
  • chu kỳ làm lạnh,
  • đĩa làm nguội, tấm làm lạnh,
  • bồn lạnh, thùng lạnh,
  • làm lạnh sâu,
  • làm lạnh chậm,
  • làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, absorption water chilling plant, máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, self-contained water chilling equipment, máy làm lạnh nước độc lập, self-contained water chilling...
  • lớp ram, lớp thấm tôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top