Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chip” Tìm theo Từ (897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (897 Kết quả)

  • / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
  • sự truyền giữa các chip,
  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • phoi gẫy, phoi rời,
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
"
  • nhà sản xuất chip, nhà sản xuất vi mạch,
  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • máy rải sỏi,
  • gỗ vụn, mạt cưa, phoi, vỏ bào,
  • thùng đựng dăm bào,
  • cái bẻ phoi, rãnh bẻ phoi,
  • hiệu suất chip, hiệu suất vi mạch,
  • / ´tʃip¸beist /, Toán & tin: bằng vi mạch, dựa vào chip,
  • bẻ phoi, máy nghiền vỏ bào, cấu bẻ phoi, cái bẻ phoi, cơ cấu bẻ phoi, thanh sắt bẻ dăm bào,
  • chóp bào,
  • cuộn phoi, cuộn phoi,
  • nhà chế tạo chip, nhà chế tạo vi mạch,
  • bảng con máy tính, phiến con máy tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top