Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chirp” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • / tʃə:p /, Danh từ: tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, Động...
"
  • rađa tín hiệu nhỏ,
  • / tʃə:m /, danh từ, tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim),
  • / ´tʃə:pi /, Tính từ: vui tính, hoạt bát,
  • Tính từ: vui vẻ, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( + up) vui vẻ; làm cho vui vẻ,
  • / tʃə: /, Danh từ: tiếng dế kêu, Nội động từ: kêu (dế),
  • / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
  • sự truyền giữa các chip,
  • tiếng kêu khi nhấn phím,
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • phoi khoan,
  • vi chip gen, chíp adn, chíp gen,
  • chip chuyên dụng,
  • phoi rời, phoi gẫy,
  • phoi khoan, Địa chất: phoi khoan,
  • Danh từ: giỏ đan bằng gỗ hay dây thép,
  • thùng ly tâm,
  • băng tải phoi,
  • điện trở chip,
  • chip truyền thông, vi mạch truyền thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top