Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chirrup” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´tʃirəp /, Nội động từ: kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát), hình thái từ: Từ...
  • / ´tʃirəpə /, danh từ, (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát),
  • / ´stirəp /, Danh từ: bàn đạp ngựa (thõng từ yên ngựa xuống để đặt chân), Cơ - Điện tử: cái tốc, vòng kẹp, Cơ khí...
  • / ´sirəs /, Danh từ, số nhiều .cirri: (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti, Điện lạnh: mây ti,
  • / tʃə:p /, Danh từ: tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, Động...
  • bulông chữ u, bulông đai, cốt đai kẹp, cái ngàm, dụng cụ tốc,
  • giá treo kiểu bàn đạp,
  • / tʃə: /, Danh từ: tiếng dế kêu, Nội động từ: kêu (dế),
"
  • vòng đai an toàn, vòng kẹp phòng sự cố,
  • Danh từ: bơm cứu hoả xách tay,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: dây treo bàn đạp (yên ngựa),
  • khoảng cách giữa cốt đai,
  • cốt đai căng,
  • vòng kẹp móc, vòng kéo móc, tốc kẹp, vòng kẹp,
  • cốt đai nghiêng,
  • Danh từ: chén rượu tiễn đưa,
  • vòng (ôm) chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top