Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chocolate” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ˈtʃɒklɪt /, Danh từ: sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, Tính từ: có màu sôcôla, Kinh tế: socola, assorted...
  • vỏ socola,
  • nhà máy socola,
"
  • bùn dầu,
  • thỏi socola,
  • thỏi kẹo socola,
  • socola cứng, socola hình,
  • sợi socola (dùng trang trí),
  • socola đúc thỏi,
  • Tính từ: xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt,
  • vỏ bọc socola,
  • bánh quế socola,
  • socola sữa,
  • socola nguyên chất,
  • socola tấm,
  • Danh từ: lính cậu; lính chữ thọ,
  • công nghiệp socola,
  • sữa socola,
  • hộp socola các loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top