Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chuck” Tìm theo Từ (613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (613 Kết quả)

  • kiểm tra kênh,
  • / tʃʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), Nội động từ: cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • mâm gá bốn vấu,
  • mâm cặp quay, mâm cặp máy tiện,
  • mâm cặp có mũi chống, mâm gá (kiểu) tốc,
  • Danh từ: trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa,
  • khối mâm cặp,
  • ổ gà, ổ gà,
  • thịt băm viên,
  • Danh từ: (từ mỹ) xe chở thức ăn và bếp lò,
"
  • ống kẹp đàn hồi,
  • mâm cặp tự lựa,
  • mâm cặp máy bao,
  • mâm cặp trong, mâm gá bung, trục gá bung,
  • mâm cặp (kiểu) rãnh xoay, mâm cặp (kiểu) cam xoáy, mâm cặp tự định tâm, mâm cặp vạn năng,
  • mâm cặp tarô, ống kẹp tarô, mâm cặp tarô,
  • mâm cặp lăn ép (trên máy tiện),
  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe, mâm cặp loe (vặn vít),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top