Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chum” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ: Ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai), hình...
  • Danh từ: great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước),
  • / tʃʌg /, Danh từ: tiếng bình bịch (của máy nổ), Nội động từ: phát ra tiếng bình bịch, hình thái từ: Toán...
  • / tʃʌb /, Danh từ: cá bống, Kinh tế: bò đực, cá hàng chài, salt water chub, cà hàng chải biển
  • / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần, Kinh tế: tảng thịt bê, Từ...
  • / kʌm /, Giới từ: với, kể cả, kiêm, Kinh tế: bao gồm cả, với, cùng với, cum dividend, kể cả tiền lời cổ phần, chairman cum ceo, chủ tịch kiêm...
"
  • viết tắt, cao học phẫu thuật ( master of surgery),
  • / hʌm /, Danh từ: tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, Nội...
  • tảng thịt lưng,
  • dụng cụ đo áp suất, áp kế,
  • bò đực có sừng,
  • đường thông gió,
  • xúc xích to,
  • hốc nước xoáy,
  • Danh từ: sườn cừu,
  • thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • có kèm cổ tức, cổ tức kèm theo,
  • đầu đọc có tiếng ồn,
  • điện áp ồn, điện áp tạp nhiễu,
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top